phamquangminh2011

Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(760pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(257pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(244pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(155pp)
Training (3125.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
CPP Basic 02 (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |