pt_nam101113
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
WA
1 / 10
PY3
90%
(135pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 50.0 / 100.0 |
Happy School (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 70.0 / 200.0 |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
THT Bảng A (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 50.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |