quanle2013

Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++17
100%
(2400pp)
TLE
598 / 600
C++17
95%
(2271pp)
AC
7 / 7
C++17
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1886pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1710pp)
AC
70 / 70
C++17
77%
(1625pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1467pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1393pp)
THT Bảng A (6240.0 điểm)
Khác (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
contest (8612.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Dãy Lipon | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa | 2100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Chia Kẹo | 1900.0 / |
Training (10952.5 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CSES (25680.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (4670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Nhân | 900.0 / |
GSPVHCUTE (4790.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
DHBB (4937.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) | 2100.0 / |
Số X | 1400.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |