quochzywtpt
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
100%
(1400pp)
TLE
45 / 55
PY3
95%
(1244pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1115pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(977pp)
TLE
7 / 10
PY3
77%
(812pp)
TLE
9 / 10
PY3
74%
(595pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
TLE
9 / 20
PY3
66%
(508pp)
RTE
9 / 18
C++17
63%
(284pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (3597.1 điểm)
CSES (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 450.0 / 900.0 |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (476.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 176.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (127.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 127.5 / 300.0 |
HSG THCS (2000.0 điểm)
HSG THPT (287.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 207.692 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Khác (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và Cầu thang hỏng | 75.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 80.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (765.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 765.0 / 1700.0 |
Training (5994.9 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |