qxplongqxp
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2400pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1900pp)
AC
16 / 16
C++11
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++11
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1315pp)
AC
4 / 4
C++11
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1061pp)
AC
18 / 18
C++11
63%
(1008pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (33592.3 điểm)
DHBB (2420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 20.0 / 400.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / 300.0 |
Số 0 tận cùng | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (199.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
HSG THCS (4360.0 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
Khác (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Một bài tập thú vị về chữ số | 1700.0 / 1700.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
THT (6900.0 điểm)
Training (10450.0 điểm)
vn.spoj (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 60.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |