stain10000
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
100%
(1600pp)
TLE
21 / 25
C++14
81%
(1232pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(1161pp)
AC
8 / 8
C++14
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(995pp)
Training (19955.3 điểm)
CSES (13802.3 điểm)
DHBB (3885.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Quan hệ họ hàng | 1500.0 / |
contest (8514.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 800.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Free Contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THCS (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |