tamthegod
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2300pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1238pp)
WA
42 / 50
C++17
70%
(1056pp)
RTE
14 / 20
C++17
66%
(975pp)
RTE
60 / 100
C++17
63%
(605pp)
DHBB (6230.0 điểm)
contest (2998.3 điểm)
Happy School (3954.0 điểm)
ABC (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 100.0 / |
Training (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Query-Sum | 1600.0 / |
Query-Sum 2 | 1600.0 / |
Xâu đối xứng | 2000.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
HSG THPT (1565.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 500.0 / |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 500.0 / |
GSPVHCUTE (2522.1 điểm)
HSG THCS (2471.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
OLP MT&TN (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / |
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (52.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / |
Chìa khóa tình bạn | 100.0 / |
Lốc xoáy | 150.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
PALINDROME PATH | 100.0 / |
ANDSUB | 100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 2000.0 / |
Tô màu cây — TREECOL | 100.0 / |
CSES (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Convex Hull | Bao lồi | 1800.0 / |
Practice VOI (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - TRINET | 100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY | 100.0 / |
THT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTBTQ22 Số chính phương | 1600.0 / |
Bài cho contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 2300.0 / |