tamthegod
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1458pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1238pp)
WA
42 / 50
C++17
70%
(1056pp)
RTE
14 / 20
C++17
66%
(975pp)
RTE
60 / 100
C++17
63%
(605pp)
ABC (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 90.0 / 100.0 |
contest (2998.3 điểm)
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kết nối | 400.0 / 400.0 |
CSES (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Convex Hull | Bao lồi | 450.0 / 1800.0 |
DHBB (6230.0 điểm)
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2522.1 điểm)
Happy School (5654.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2471.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 71.0 / 100.0 |
HSG THPT (1565.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 465.0 / 500.0 |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 500.0 / 500.0 |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANDSUB | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Chìa khóa tình bạn | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
PALINDROME PATH | 100.0 / 100.0 |
Lốc xoáy | 150.0 / 150.0 |
OLP MT&TN (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (201.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (52.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 52.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.2 / 1.0 |
THT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTBTQ22 Số chính phương | 960.0 / 1600.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 100.0 / 100.0 |
MAKEPALIN | 100.0 / 100.0 |
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 2000.0 / 2000.0 |
Tô màu cây — TREECOL | 100.0 / 100.0 |
Training (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Xâu đối xứng | 400.0 / 2000.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Query-Sum 2 | 1600.0 / 1600.0 |