thanhdanh310112

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
TLE
56 / 100
PY3
81%
(547pp)
WA
7 / 9
PY3
77%
(481pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(221pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(210pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(199pp)
AC
40 / 40
PY3
63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
contest (1444.2 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 109.091 / 300.0 |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 48.0 / 1200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (640.0 điểm)
THT Bảng A (628.6 điểm)
Training (2952.2 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / 100.0 |