thanhdanh310112

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
40 / 40
PY3
81%
(1303pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(882pp)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Training (10562.2 điểm)
contest (8424.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo | 1800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 1400.0 / |
Cộng thời gian | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Mật khẩu | 1800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
THT Bảng A (13025.7 điểm)
HSG THCS (1666.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3858.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
THT (12550.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | 800.0 / |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |