thanhnhan132015tqt

Phân tích điểm
AC
25 / 25
PY3
100%
(1000pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(722pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Training (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 800.0 / |
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
Phép toán số học | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Ký tự mới | 800.0 / |
Cánh diều (7200.0 điểm)
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |