thdhoangnam
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1400pp)
AC
8 / 8
C++20
95%
(1140pp)
AC
41 / 41
C++20
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(857pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(733pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(696pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(662pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(252pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dạ hội | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu | 380.0 / 1900.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / 1200.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (4900.0 điểm)
Đề chưa ra (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / 1000.0 |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / 900.0 |