thdhoangnam
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1008pp)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training (27500.0 điểm)
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đề chưa ra (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (9360.0 điểm)
CSES (8040.0 điểm)
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
hermann01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 800.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |