thdtienphuong
Phân tích điểm
AC
18 / 18
C++17
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1286pp)
AC
17 / 17
C++17
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1083pp)
AC
2 / 2
C++17
74%
(956pp)
AC
25 / 25
C++17
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(796pp)
AC
8 / 8
C++20
63%
(756pp)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Training (13850.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
CSES (14000.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dạ hội | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1000.0 / |
HSG THCS (3480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / |
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |