thdtriet
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1161pp)
AC
23 / 23
C++20
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(978pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(882pp)
Training (22213.7 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (1876.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
CSES (8700.0 điểm)
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 800.0 / |
Happy School (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |