thinhtinka
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++11
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1115pp)
AC
8 / 8
C++11
81%
(815pp)
AC
8 / 8
C++11
77%
(774pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(662pp)
AC
15 / 15
C++11
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 1800.0 / 1800.0 |
CPP Basic 02 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp gạch | 10.0 / 10.0 |
CSES (4814.3 điểm)
DHBB (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Không | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |