thuyhuong
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(95pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(90pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(86pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (900.0 điểm)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 100.0 / 100.0 |
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |