tnhgt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1624pp)
WA
9 / 10
C++17
86%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1176pp)
AC
8 / 8
C++11
63%
(882pp)
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Training (26506.7 điểm)
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (3554.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
HSG THCS (4610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Training Python (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 1700.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |