top1luachua
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1264pp)
TLE
19 / 20
C++20
86%
(977pp)
TLE
8 / 11
C++20
81%
(770pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(504pp)
Training (16357.5 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (3576.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #2 | 800.0 / |
Đếm #1 | 800.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 800.0 / |
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 800.0 / |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Đề chưa ra (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 4: TỪ ĐỐI XỨNG | 1300.0 / |
[HSG 9] Số anh cả | 900.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Đề ẩn (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! | 1.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |