top1luachua
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1045pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(812pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(147pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(140pp)
TLE
19 / 20
C++20
66%
(126pp)
Training (3849.9 điểm)
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CPP Basic 01 (1257.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #2 | 100.0 / |
Đếm #1 | 100.0 / |
Sắp xếp | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 100.0 / |
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 100.0 / |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |