tranthinh06092007
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1400pp)
AC
21 / 21
C++20
95%
(1330pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(597pp)
TLE
9 / 11
C++20
63%
(516pp)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (4630.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (3818.2 điểm)
Free Contest (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (35.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 30.0 / 100.0 |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 5.0 / 100.0 |
HSG THPT (2638.5 điểm)
OLP MT&TN (1548.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Phần thưởng | 700.0 / 1000.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 48.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 40.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1736.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 736.0 / 1600.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Training (6240.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 240.0 / 1000.0 |