trungkienhl2
Phân tích điểm
RTE
9 / 10
C++11
100%
(1350pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(696pp)
70%
(464pp)
RTE
7 / 10
C++11
66%
(418pp)
AC
30 / 30
C++11
63%
(315pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Mũ | 1000.0 / 1000.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1580.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (5260.9 điểm)
HSG THPT (3700.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (2445.0 điểm)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |