try_it
Phân tích điểm
WA
9 / 10
C++20
100%
(810pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(271pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(244pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(140pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(133pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(126pp)
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Training (3010.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Khác (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |