vie_not_me
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2100pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
1 / 1
C++20
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(768pp)
AC
800 / 800
C++20
63%
(630pp)
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
CSES (53.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc | 1700.0 / |
Cánh diều (11200.0 điểm)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lái xe | 800.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Lập trình Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Khác (6075.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Xúc Xích | 1500.0 / |
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
DÃY SỐ BIT | 1900.0 / |
fraction | 1900.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
HSG THPT (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Cơn Bão | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 2100.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |