vie_not_me
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1100pp)
AC
800 / 800
C++20
95%
(760pp)
AC
2 / 2
C++20
90%
(722pp)
RTE
5 / 10
C++20
86%
(514pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(407pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(368pp)
TLE
7 / 20
C++20
70%
(293pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(265pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lái xe | 50.0 / 100.0 |
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 500.0 / 500.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc | 50.0 / 1600.0 |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Cơn Bão | 500.0 / 500.0 |
Khác (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ BIT | 500.0 / 500.0 |
fraction | 85.0 / 1700.0 |
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Tí Và Tèo | 75.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 420.0 / 1200.0 |
Xúc Xích | 60.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 600.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng giai thừa | 20.0 / 20.0 |
Trao thưởng | 30.0 / 30.0 |