vietthang_1106
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2300pp)
AC
200 / 200
C++20
95%
(2185pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1257pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1008pp)
8A 2023 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 1500.0 / 1500.0 |
APIO (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pháo hoa | 2000.0 / 2000.0 |
contest (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot With String | 80.0 / 2000.0 |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / 800.0 |
Tuyết đối xứng | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (7177.8 điểm)
GSPVHCUTE (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
Khác (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 180.0 / 200.0 |
Practice VOI (47.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vác tre | 47.059 / 400.0 |
Training (2016.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam Giác | 383.333 / 2300.0 |
Trọng số khoản (Hard ver.) | 33.333 / 500.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |