vietthang_1106
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2300pp)
AC
720 / 720
C++20
95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++20
90%
(2076pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1470pp)
AC
700 / 700
C++20
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1134pp)
Training (2564.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trọng số khoản (Hard ver.) | 500.0 / |
Tam Giác | 2300.0 / |
Query-Sum | 1600.0 / |
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) | 400.0 / |
LCS Hard | 500.0 / |
Khác (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
GSPVHCUTE (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / |
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng | 1000.0 / |
contest (2439.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuyết đối xứng | 1000.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / |
Robot With String | 2000.0 / |
Đếm Xâu Con | 2100.0 / |
Sắp xếp kì thi | 500.0 / |
DHBB (7477.8 điểm)
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |