vinhvu20202
Phân tích điểm
WA
7 / 11
C++03
100%
(573pp)
AC
100 / 100
C++03
86%
(86pp)
AC
100 / 100
C++03
81%
(81pp)
AC
100 / 100
C++03
77%
(77pp)
AC
100 / 100
C++03
74%
(74pp)
AC
100 / 100
C++03
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++03
66%
(66pp)
AC
6 / 6
C++03
63%
(63pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (80.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (620.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Training (1022.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) | 100.0 / 100.0 |
Diện tích hình tam giác | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 572.727 / 900.0 |
Dải số | 150.0 / 150.0 |
Bảng số tự nhiên 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Ghép số | 100.0 / 100.0 |