vinhvu20202
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++03
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++03
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++03
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++03
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
C++03
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
C++03
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
C++03
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(908pp)
AC
100 / 100
C++03
63%
(819pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8800.0 điểm)
Training (13190.9 điểm)
Cánh diều (3300.0 điểm)
Đề chưa ra (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (10500.0 điểm)
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |