vuong
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
TLE
50 / 100
PY3
77%
(426pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(368pp)
TLE
34 / 100
C++17
70%
(237pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
contest (1790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 340.0 / 1000.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 550.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Happy School (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia tiền | 90.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 100.0 / 200.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Training (2280.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 700.0 / 1000.0 |