vuphatnoithat
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(475pp)
AC
25 / 25
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm kế tiếp | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |