Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu cses2184 CSES 2000p 8% 14
CSES - Book Shop II | Nhà sách II cses1159 CSES 1600p 20% 39
CSES - Number Grid | Bảng Số cses1157 CSES 600p 31% 81
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp cses2421 CSES 1700p 1% 3
CSES - Maximum Building II | Tòa Nhà Lớn Nhất II cses1148 CSES 600p 8% 4
CSES - Coding Company | Công ty coding cses1665 CSES 2400p 31% 244
CSES - Bit Substrings | Xâu con nhị phân cses2115 CSES 1600p 5% 5
CSES - Filling Trominos | Lấp đầy tromino cses2423 CSES 1800p 0% 0
CSES - Stick Divisions | Chia gậy cses1161 CSES 1400p 33% 76
CSES - Robot Path | Đường đi của robot cses1742 CSES 1800p 4% 4
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường cses1706 CSES 1800p 23% 19
CSES - Critical Cities | Các thành phố quan trọng cses1703 CSES 1900p 15% 12
CSES - Tree Isomorphism I | Cây đẳng cấu I cses1700 CSES 1700p 22% 16
CSES - Bit Problem | Bài toán về Bit cses1654 CSES 1600p 19% 17
CSES - Food Division | Chia thức ăn cses1189 CSES 1700p 18% 25
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất cses1147 CSES 1400p 54% 138
CSES - Sorting Methods | Các phương pháp sắp xếp cses1162 CSES 1700p 21% 12
CSES - Cyclic Array | Dãy tuần hoàn cses1191 CSES 1900p 17% 27
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II cses2132 CSES 1800p 25% 57
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth cses2088 CSES 1900 23% 50
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường cses2087 CSES 1900 17% 25
Pie pie97 Array Practice 1 27% 21
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán cses2072 CSES 2200p 27% 172
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được cses2143 CSES 2000p 22% 55
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây cses1702 CSES 1900p 21% 21
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được cses2138 CSES 1700p 23% 37
CSES - Swap Game | Trò chơi hoán đổi cses1670 CSES 1500p 16% 23
CSES - Flight Route Requests | Yêu Cầu Đường Bay cses1699 CSES 600p 4% 2
CSES Tree Isomorphism II | Cây Đẳng Cấu II cses1701 CSES 600p 15% 6
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng cses2420 CSES 2000p 23% 116
CSES - String Functions | Các hàm của xâu cses2107 CSES 1600p 33% 37
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc cses1112 CSES 1900p 19% 57
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất cses1111 CSES 1800p 15% 250
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất cses1110 CSES 1800p 22% 67
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp cses2106 CSES 1800p 20% 44
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ cses2105 CSES 1800p 12% 35
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số cses2228 CSES 1700p 15% 19
CSES - Forbidden Cities | Thành Phố Cấm cses1705 CSES 600p 16% 8
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con cses2103 CSES 1900p 11% 43
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con cses2104 CSES 1900p 6% 35
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con cses2102 CSES 1900p 6% 51
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật cses1741 CSES 1900p 24% 34
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp cses2137 CSES 1700p 26% 36
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn cses2179 CSES 1500p 22% 12
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh cses2177 CSES 1500p 31% 40
CSES - Grid Completion | Hoàn Thành Bảng Số cses2429 CSES 600p 12% 3
CSES - Creating Offices | Xây Dựng Văn Phòng cses1752 CSES 600p 1% 1
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG cses1756 CSES 1500p 31% 61
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh cses1664 CSES 1800p 21% 19
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì cses1733 CSES 1700p 33% 122