Bánh trung thu
|
mooncake
|
contest |
800p |
18% |
170
|
Chuỗi hạt nhiều màu
|
beads
|
contest |
1500p |
11% |
37
|
Đạp xe
|
bicycle
|
contest |
1200p |
29% |
246
|
Xe đồ chơi
|
toycar
|
contest |
800p |
27% |
499
|
Làm (việc) nước
|
ma22freeze
|
contest |
800p |
36% |
716
|
Của hồi môn
|
dowry
|
Training |
1700 |
26% |
123
|
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân
|
cses2430
|
CSES |
2000p |
11% |
52
|
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự
|
cses2427
|
CSES |
1900p |
2% |
2
|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
|
cses1755
|
CSES |
1100p |
38% |
1032
|
CSES - Coin Grid | Lưới xu
|
cses1709
|
CSES |
1800p |
13% |
12
|
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi
|
cses1698
|
CSES |
1800p |
14% |
6
|
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao
|
cses1737
|
CSES |
2000p |
35% |
75
|
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng
|
cses1735
|
CSES |
1700p |
25% |
172
|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu
|
cses1083
|
CSES |
800p |
42% |
2486
|
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
|
cses2130
|
CSES |
2500p |
37% |
289
|
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ)
|
enjoycake
|
Đề chưa ra |
1800 |
28% |
71
|
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất
|
cses1087
|
CSES |
1500p |
20% |
52
|
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
|
cses2129
|
CSES |
2500p |
40% |
337
|
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới
|
cses1704
|
CSES |
2000p |
26% |
44
|
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua
|
cses1697
|
CSES |
1800p |
22% |
36
|
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II
|
cses2131
|
CSES |
2100p |
21% |
28
|
CSES - List of Sums | Danh sách tổng
|
cses2414
|
CSES |
2000p |
16% |
62
|
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I
|
cses2432
|
CSES |
2000p |
18% |
36
|
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II
|
cses1757
|
CSES |
1700p |
14% |
19
|
CSES - Reversal Sorting | Sắp xếp ngược
|
cses2075
|
CSES |
2200 |
1% |
4
|
Hack Hashing
|
hackhashing
|
Khác |
200p |
8% |
2
|
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
|
cses2086
|
CSES |
2300p |
32% |
289
|
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
|
cses2085
|
CSES |
2300p |
37% |
228
|
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
|
cses2084
|
CSES |
2300p |
37% |
255
|
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler
|
cses2078
|
CSES |
2000 |
21% |
51
|
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết
|
cses2077
|
CSES |
1700p |
38% |
70
|
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết
|
cses2076
|
CSES |
1700p |
51% |
101
|
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
|
cses2074
|
CSES |
2200p |
12% |
81
|
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
|
cses2073
|
CSES |
2200p |
21% |
161
|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
|
cses2174
|
CSES |
2500p |
16% |
482
|
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu
|
cses2180
|
CSES |
1900p |
19% |
17
|
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng
|
cses2176
|
CSES |
1900p |
14% |
28
|
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1
|
cses2112
|
CSES |
2000p |
22% |
72
|
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I
|
cses2108
|
CSES |
1700p |
20% |
21
|
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II
|
cses2109
|
CSES |
2000p |
15% |
37
|
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con
|
cses2110
|
CSES |
1800p |
18% |
20
|
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu
|
cses2113
|
CSES |
2000p |
30% |
59
|
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới
|
cses2101
|
CSES |
1900p |
23% |
72
|
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động
|
cses2133
|
CSES |
1800p |
27% |
25
|
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện
|
cses2121
|
CSES |
1800p |
22% |
15
|
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor
|
cses2419
|
CSES |
1900p |
29% |
69
|
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố
|
cses1203
|
CSES |
1700p |
14% |
44
|
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu
|
cses2184
|
CSES |
2000p |
8% |
14
|
CSES - Book Shop II | Nhà sách II
|
cses1159
|
CSES |
1600p |
20% |
39
|
CSES - Number Grid | Bảng Số
|
cses1157
|
CSES |
600p |
31% |
81
|