Bài tập
|
Mã bài
|
Loại
|
Điểm
|
AC %
|
AC #
|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
|
tht2022sla4
|
THT |
200 |
26% |
274
|
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc2
|
THT |
100 |
10% |
28
|
Chọn nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc5
|
THT |
100 |
0% |
0
|
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc3
|
THT |
100 |
6% |
30
|
Chọn cặp (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc4
|
THT |
100 |
8% |
9
|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc1
|
THT |
100 |
7% |
39
|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
bobatht
|
THT |
100 |
11% |
24
|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022)
|
dhbb2022sum
|
DHBB |
200 |
16% |
297
|
Thao tác trên bảng (DHBB 2022)
|
dhbb2022table
|
DHBB |
300p |
19% |
180
|
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022)
|
dhbb2022game
|
DHBB |
2000p |
15% |
83
|
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022)
|
dhbb2022lisys
|
DHBB |
400 |
36% |
97
|
Khảo cổ khu Hoàng Thành (DHBB 2022)
|
dhbb2022archi
|
DHBB |
500 |
11% |
38
|
Tổ hợp Ckn 1
|
ckn2
|
Khác |
2200p |
6% |
10
|
calplus
|
calplus
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
100 |
4% |
5
|
SUMCHILD
|
sumchild
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
100 |
25% |
5
|
MAKEPALIN
|
makepalin
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
100 |
9% |
17
|
MIXM
|
mixm
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
100 |
6% |
16
|
INCQUERIES
|
incqueries
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
100 |
25% |
47
|
TABLE
|
table2022
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
100 |
37% |
105
|
MAXSTR
|
maxstr
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
100 |
15% |
9
|
Xe điện
|
xedien
|
Trại hè MT&TN 2022 |
400p |
10% |
6
|
Mảng K
|
arrayk
|
Trại hè MT&TN 2022 |
400p |
0% |
0
|
Sắp xếp bit
|
arrangebit
|
Trại hè MT&TN 2022 |
400p |
37% |
7
|
Xâu đẹp
|
beautifulstring
|
Trại hè MT&TN 2022 |
400p |
10% |
20
|
Phòng thí nghiệm
|
laboratory
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300p |
19% |
7
|
Đếm dãy con
|
countsubarray
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300p |
23% |
9
|
Tổ hợp chập K của N
|
ckn
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300p |
8% |
20
|
Số gần hoàn hảo
|
nearperfect
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300p |
19% |
90
|
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc1
|
THT |
1900 |
23% |
142
|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc2
|
THT |
300 |
15% |
146
|
Bóng đá giao hữu (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc3
|
THT |
300 |
6% |
12
|
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc4
|
THT |
300 |
26% |
33
|
Thiết kế hệ thống mạng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc5
|
THT |
300 |
0% |
0
|
ABSMAX
|
absmax
|
Free Contest |
100 |
24% |
251
|
Giá trị lớn nhất
|
qmax
|
Training |
300p |
26% |
61
|
Xếp hàng
|
nklineup
|
Training |
300p |
53% |
129
|
Sắp xếp
|
sort01
|
Training |
300p |
27% |
40
|
Ma cũ ma mới
|
macumamoi
|
Training |
300p |
16% |
110
|
Valentine
|
valentine
|
Training |
300p |
23% |
61
|
ANT
|
pbtant
|
Trại hè MT&TN 2022 |
400p |
23% |
37
|
Tính tổng trên cây
|
sumontree
|
Trại hè MT&TN 2022 |
400p |
0% |
0
|
Đỉnh cận kề
|
dinhcanke
|
Trại hè MT&TN 2022 |
400p |
2% |
1
|
Lên cấp
|
lencap
|
Trại hè MT&TN 2022 |
400 |
15% |
7
|
Tam giác trên đường tròn
|
triangleoncircle
|
Trại hè MT&TN 2022 |
400 |
19% |
7
|
GCAKE
|
pbtgcake
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
13% |
1
|
EDITOR
|
pbteditor
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
33% |
6
|
JFR
|
pbtjfr
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
34% |
10
|
JUMP
|
pbtjump
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
20% |
1
|
JUMPS
|
pbtjumps
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
55% |
26
|
LOVE
|
pbtlove
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1200p |
47% |
19
|