LZXOR
|
pbtlzxor
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
11% |
18
|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmba02
|
THT |
300 |
44% |
601
|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmba03
|
THT |
300 |
20% |
187
|
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmba04
|
THT |
300 |
22% |
183
|
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmbb01
|
THT |
300 |
19% |
58
|
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmbb02
|
THT |
300 |
26% |
27
|
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc201
|
THT |
300 |
10% |
39
|
Sắp xếp (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc202
|
THT |
300 |
9% |
22
|
Đa giác (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc203
|
THT |
300 |
12% |
6
|
Gói quà (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc204
|
THT |
300 |
0% |
0
|
PALINDROME PATH
|
palindromepath
|
Khác |
100 |
8% |
46
|
DOUBLESTRING
|
doublestring
|
Khác |
100 |
61% |
261
|
LONG LONG
|
longlong
|
Khác |
100 |
16% |
277
|
ACRONYM
|
acronym
|
Khác |
100 |
65% |
475
|
PAIRS
|
pairs
|
Khác |
100 |
0% |
1
|
DGAME
|
dgame
|
Khác |
2300 |
1% |
2
|
ANDSUB
|
andsub
|
Khác |
100 |
25% |
44
|
Trò chơi xếp diêm
|
trochoixepdiem
|
contest |
300p |
25% |
139
|
Tuổi đi học
|
tuoidihoc
|
contest |
100p |
34% |
918
|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022)
|
22sla2
|
THT Bảng A |
100p |
43% |
484
|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
|
22sla3
|
THT Bảng A |
100p |
33% |
475
|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
|
22sla4
|
THT Bảng A |
100p |
21% |
116
|
Tô màu cây — TREECOL
|
treecol
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
19% |
25
|
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET
|
tmaxset
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
31% |
28
|
HIST
|
hist
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
29% |
51
|
DIFFMAX
|
diffmax
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
30% |
59
|
RICEATM
|
riceatm
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
12% |
52
|
Đoán số (THTB TQ 2017)
|
doansothtb
|
Training |
200p |
0% |
0
|
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2)
|
thttq2022b1
|
THT |
300 |
12% |
47
|
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B)
|
22slbc2
|
THT |
300 |
12% |
77
|
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2)
|
22slbc3
|
THT |
1400 |
9% |
34
|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2)
|
22slbc4
|
THT |
1900p |
4% |
22
|
Cắt ghép xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 3 của bảng C1)
|
22slbc5
|
THT |
300 |
0% |
0
|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019)
|
lmhquery
|
Practice VOI |
1600p |
43% |
238
|
Truy vấn (Trại hè MB 2019)
|
lmhquerysum
|
Practice VOI |
1600p |
43% |
209
|
Hình chữ nhật (THTB TQ 2017)
|
hcnthtb
|
Training |
200p |
24% |
16
|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbdgroup
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
13% |
53
|
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbholess
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
26% |
16
|
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbdtwice
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
18% |
24
|
Xa nhất
|
ltbmaxlen
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
14% |
24
|
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbparray
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
50% |
18
|
Từ điển (THTB TQ 2014)
|
dictionarythtb
|
Training |
198p |
0% |
0
|
Dãy bậc k (THTB TQ 2020)
|
seqk
|
THT |
400p |
14% |
17
|
Hàm số (HSG10v2-2022)
|
hsgtrhamso
|
HSG cấp trường |
300p |
22% |
85
|
Kho lương (HSG10v2-2022)
|
hsgtrkholuong
|
HSG cấp trường |
300p |
37% |
74
|
Chia dãy (HSG10v2-2022)
|
hgtrchiaday
|
HSG cấp trường |
300p |
20% |
70
|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
|
hsgtrpleasant
|
HSG cấp trường |
300p |
25% |
67
|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022)
|
hsgtrjump
|
HSG cấp trường |
300p |
15% |
32
|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022)
|
hsgtrsubsec
|
HSG cấp trường |
300p |
10% |
38
|
Xếp hình (THTB TQ 2014)
|
xephinhthtb
|
Training |
500p |
2% |
1
|