MULTI-GAME
|
nummul2
|
Array Practice |
800 |
21% |
76
|
Khai thác gỗ
|
numofpairs
|
DHBB |
1700p |
25% |
97
|
Sắp xếp bảng số
|
numorder
|
hermann01 |
200p |
17% |
271
|
Dải số
|
numstrip
|
Training |
150 |
36% |
967
|
Chu trình lẻ trong đồ thị vô hướng
|
oddcycle
|
Training |
700 |
14% |
2
|
Chẵn lẻ
|
oddeven
|
Training |
100p |
31% |
874
|
Tích chẵn
|
oddprod
|
BOI |
100p |
16% |
300
|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT)
|
olp2b
|
OLP MT&TN |
300 |
19% |
291
|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT)
|
olp2c
|
OLP MT&TN |
500 |
37% |
142
|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT)
|
olp2d
|
OLP MT&TN |
1700 |
38% |
482
|
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT)
|
olp2e
|
OLP MT&TN |
450 |
26% |
125
|
Siêu thị (OLP MT&TN 2021 CT)
|
olp2f
|
OLP MT&TN |
650 |
4% |
8
|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3a
|
OLP MT&TN |
300 |
13% |
204
|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3b
|
OLP MT&TN |
200 |
66% |
1034
|
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3c
|
OLP MT&TN |
300 |
15% |
76
|
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3d
|
OLP MT&TN |
300 |
19% |
96
|
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3e
|
OLP MT&TN |
300 |
13% |
34
|
Kế hoạch học tập (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3f
|
OLP MT&TN |
300 |
8% |
10
|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3g
|
OLP MT&TN |
400 |
19% |
63
|
Khôi phục siêu cân (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3h
|
OLP MT&TN |
650p |
6% |
1
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Phòng thủ
|
olp3sldefence
|
OLP MT&TN |
100 |
11% |
11
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu
|
olp3sldoublehead
|
OLP MT&TN |
100p |
14% |
35
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu
|
olp3slhuhu
|
OLP MT&TN |
100 |
4% |
10
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu
|
olp3slhuhuclonehv
|
OLP MT&TN |
100 |
3% |
4
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn
|
olp3slpushcircle
|
OLP MT&TN |
1200 |
22% |
84
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Thuê nhà
|
olp3slrent
|
OLP MT&TN |
100 |
15% |
17
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đa cấp
|
olp3slsplit
|
OLP MT&TN |
100 |
50% |
2
|
Bảng số
|
olp4ck1a
|
OLP MT&TN |
800 |
52% |
443
|
Phần thưởng
|
olp4ck1b2a
|
OLP MT&TN |
1000p |
21% |
238
|
Vòng tròn số
|
olp4ck1c2b
|
OLP MT&TN |
1300 |
15% |
48
|
Tổng các chữ số
|
olp4ck1d2c
|
OLP MT&TN |
1500 |
8% |
96
|
Trò chơi chặn đường
|
olp4ck2d
|
OLP MT&TN |
2100p |
22% |
60
|
Thám hiểm khảo cổ
|
olp4ck3a
|
OLP MT&TN |
1700p |
5% |
85
|
Tìm hiểu văn hóa
|
olp4ck3b
|
OLP MT&TN |
2400 |
1% |
13
|
Khai thác khoáng sản
|
olp4ck3c
|
OLP MT&TN |
100p |
1% |
2
|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin)
|
olp4slcta
|
OLP MT&TN |
300p |
37% |
218
|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin)
|
olp4slctb
|
OLP MT&TN |
300p |
20% |
204
|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkca
|
OLP MT&TN |
300p |
44% |
888
|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkcb
|
OLP MT&TN |
300 |
38% |
611
|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkcc
|
OLP MT&TN |
300 |
42% |
526
|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
|
olp4slkcd
|
OLP MT&TN |
300p |
11% |
186
|
olpkhhue22 - Ghép chữ cái
|
olpkhhue2022b
|
GSPVHCUTE |
1700p |
50% |
9
|
olpkhhue22 - Thành phố Hà Nội
|
olpkhhue2022c
|
GSPVHCUTE |
1800p |
12% |
7
|
olpkhhue22 - Đếm dãy số
|
olpkhhue2022d
|
GSPVHCUTE |
2800p |
1% |
1
|
olpkhhue22 - Thí sinh đến muộn
|
olpkhhue2022e
|
GSPVHCUTE |
300p |
10% |
2
|
Forever Alone Person
|
one4ever
|
vn.spoj |
350p |
37% |
158
|
OneGCD
|
onegcd
|
Practice VOI |
400p |
7% |
2
|
Đường một chiều
|
oneway
|
CEOI |
600p |
22% |
16
|
Đếm Bộ Ba
|
ontaptht1
|
Training |
100p |
8% |
14
|
Bài toán luyện tập dễ
|
ooeasy
|
Khác |
600p |
9% |
7
|