2302lecongtrung
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1800pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(1444pp)
TLE
21 / 25
PY3
81%
(1232pp)
AC
15 / 15
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
Training (24952.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
HSG THPT (1257.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
contest (3250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
HSG THCS (2440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Happy School (2902.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
CSES (437.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |