Aizen_Sosuke

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
1 / 1
C++20
86%
(772pp)
AC
900 / 900
PY3
77%
(696pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training (4062.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 100.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
CSES (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 | 2000.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày nguyên tố | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |