Ben10
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++11
81%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++14
77%
(1625pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(1470pp)
AC
30 / 30
C++11
70%
(1397pp)
APIO (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chèo thuyền | 500.0 / 500.0 |
Pháo hoa | 2000.0 / 2000.0 |
CEOI (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 500.0 / 500.0 |
Tom và Jerry | 2000.0 / 2000.0 |
Kangaroo | 2200.0 / 2200.0 |
Đường một chiều | 600.0 / 600.0 |
Phân tích đối xứng | 300.0 / 300.0 |
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
CERC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 600.0 / 600.0 |
The Bridge on the River Kawaii | 600.0 / 600.0 |
Saba1000kg | 400.0 / 400.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bói Tình Bạn | 550.0 / 550.0 |
Dãy Cuốm | 1100.0 / 1100.0 |
Chia Số | 350.0 / 350.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 1600.0 / 1600.0 |
Heo đất | 1800.0 / 1800.0 |
DHBB (22350.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
Happy School (6150.0 điểm)
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Training (22960.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (11450.0 điểm)
VOI (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |