Brunozzcr_18
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
7:15 a.m. 17 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
8 / 8
C++17
8:56 p.m. 8 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
10:08 a.m. 30 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(1534pp)
AC
7 / 7
C++17
4:57 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
9:46 a.m. 24 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
7 / 7
C++17
7:11 p.m. 20 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++17
9:28 p.m. 21 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++17
10:38 a.m. 5 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(1048pp)
AC
18 / 18
C++17
5:36 p.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(796pp)
AC
12 / 12
C++17
11:21 a.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(693pp)
contest (3440.0 điểm)
CSES (16900.0 điểm)
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước của dãy | 400.0 / 400.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
chiaruong | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (5627.0 điểm)
vn.spoj (545.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 545.455 / 1200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |