Caithang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
5:33 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
5:26 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PAS
2:04 p.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
2:44 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PAS
8:50 p.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
WA
13 / 14
PAS
7:58 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(216pp)
AC
100 / 100
PAS
8:23 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(184pp)
AC
10 / 10
PY3
9:13 a.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
8:17 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
8:37 a.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(126pp)
DHBB (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 25.0 / 500.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1178.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 278.571 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |