ChuBeDan15
Phân tích điểm
AC
46 / 46
C++14
100%
(2000pp)
AC
12 / 12
C++14
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1624pp)
AC
14 / 14
C++14
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++14
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
C++14
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++14
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(929pp)
AC
21 / 21
C++14
63%
(882pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (4236.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (35641.0 điểm)
DHBB (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) | 2000.0 / 2000.0 |
Bài toán dãy số | 1800.0 / 1800.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (948.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 648.0 / 1800.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Training (12717.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |