DQGiac
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(815pp)
TLE
60 / 100
PY3
74%
(706pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
TLE
11 / 20
PY3
63%
(520pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
contest (16495.5 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 750.0 / 900.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 2 | 250.0 / 250.0 |
HSG THPT (833.1 điểm)
Khác (46.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận | 46.0 / 2300.0 |
OLP MT&TN (902.0 điểm)
THT (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 380.0 / 1900.0 |
Đánh dấu bảng | 960.0 / 1600.0 |
Chia nhóm | 800.0 / 1600.0 |