Dan
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1629pp)
AC
228 / 228
C++14
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1323pp)
AC
16 / 16
C++14
70%
(1257pp)
AC
200 / 200
C++14
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1071pp)
8A 2023 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 1500.0 / 1500.0 |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (13400.0 điểm)
Cốt Phốt (2860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kỳ nghỉ tốt nhất | 170.0 / 1700.0 |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / 390.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (52384.2 điểm)
DHBB (12251.2 điểm)
Free Contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gieo xúc xắc | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4800.0 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Khác (2041.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một bài tập thú vị về chữ số | 1700.0 / 1700.0 |
Coin flipping | 41.4 / 69.0 |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Tập lớn nhất | 1800.0 / 1800.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (14300.0 điểm)
THT Bảng A (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
Đếm số học sinh | 250.0 / 250.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu trộm | 100.0 / 100.0 |
Training (23305.1 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |