Hugpara
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(588pp)
AC
25 / 25
C++11
70%
(279pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(232pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(189pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
contest (205.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 5.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |