HuyNhay
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++14
100%
(2200pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1260pp)
Training (78145.7 điểm)
Happy School (10540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán Số học | 1900.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Xếp diêm | 1700.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Olympic 30/4 (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
vn.spoj (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 1300.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Chữ P | 2100.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
DHBB (31390.0 điểm)
contest (27610.0 điểm)
Khác (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 1700.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
HSG THPT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
HSG THCS (1318.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CEOI (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường một chiều | 2400.0 / |
Xây cầu | 2200.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
GSPVHCUTE (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
Cốt Phốt (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Mảng và giá trị tuyệt đối | 1600.0 / |
CERC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 1900.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
THT (2248.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |
Digit | 1400.0 / |
Đánh dấu bảng | 1900.0 / |
CSES (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subordinates | Cấp dưới | 1400.0 / |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |