Huyy
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1995pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
C++14
86%
(1458pp)
AC
4 / 4
C++14
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(945pp)
contest (3150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Số | 350.0 / 350.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / 1600.0 |
Tìm chữ số thứ n | 300.0 / 300.0 |
Số tình cảm | 200.0 / 200.0 |
Trực nhật | 300.0 / 300.0 |
Cốt Phốt (2510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm giản đơn | 420.0 / 420.0 |
Chia bi | 240.0 / 240.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
DHBB (15077.3 điểm)
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (470.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 437.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 12.8 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 21.1 / 60.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1458.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (6200.0 điểm)
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (850.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Grab Your Seat! | 400.0 / 400.0 |
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (18390.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |