JCWK
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2300pp)
AC
720 / 720
C++20
95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++20
90%
(2076pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1873pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1544pp)
AC
25 / 25
C++20
70%
(1467pp)
AC
700 / 700
C++20
66%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1324pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / 100.0 |
COCI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / 2000.0 |
contest (19374.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (7700.0 điểm)
CSES (68800.0 điểm)
DHBB (23100.0 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
GSPVHCUTE (8600.0 điểm)
Happy School (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Sinh Test | 1500.0 / 1500.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / 1900.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Detecting Cheaters | 1100.0 / 1100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (4000.0 điểm)
Practice VOI (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút gọn đoạn | 1800.0 / 1800.0 |
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (29288.0 điểm)
vn.spoj (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |