KAKOII
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++17
100%
(1800pp)
AC
9 / 9
C++17
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1372pp)
AC
23 / 23
C++17
81%
(1303pp)
AC
35 / 35
C++17
77%
(1238pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1117pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(1061pp)
AC
26 / 26
C++17
63%
(1008pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (12212.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (36400.0 điểm)
DHBB (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / 200.0 |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 240.0 / 300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Happy School (216.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Dãy Số | 16.0 / 1600.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (2278.0 điểm)
Practice VOI (1570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
Giải hệ | 390.0 / 400.0 |
Số dư | 195.0 / 300.0 |
Phát giấy thi | 585.0 / 1800.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
THT (3284.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 884.0 / 1700.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (16313.3 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |