Koflex_huydeptai

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(857pp)
AC
25 / 25
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
GSPVHCUTE (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2400.0 / |
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa | 2100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II | 2200.0 / |
THT Bảng A (12250.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 800.0 / |
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện | 800.0 / |
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |