Koflex_huydeptai
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
600 / 600
C++20
95%
(2375pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(387pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(133pp)
TLE
7 / 10
PY3
63%
(88pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / 100.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II | 2500.0 / 2500.0 |
GSPVHCUTE (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2500.0 / 2500.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |