LêVănThuận
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1238pp)
AC
40 / 40
C++11
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1117pp)
AC
3 / 3
C++11
66%
(1061pp)
AC
4 / 4
C++11
63%
(1008pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu 3 | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / 100.0 |
contest (3380.0 điểm)
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 40.0 / 100.0 |
CSES (31765.6 điểm)
DHBB (7895.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (312.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (1830.4 điểm)
HSG THPT (1740.4 điểm)
Khác (136.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 136.364 / 1500.0 |
OLP MT&TN (2072.0 điểm)
Olympic 30/4 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 40.0 / 400.0 |
Practice VOI (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT (426.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Mua bánh sinh nhật | 126.0 / 1800.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (8983.6 điểm)
vn.spoj (2900.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (374.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 374.0 / 1100.0 |
Đề chưa ra (228.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên hay | 100.0 / 100.0 |
ATTACK | 128.0 / 200.0 |