NguyenDuyQuang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
C++14
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(812pp)
TLE
7 / 10
C++14
86%
(720pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(652pp)
AC
4 / 4
C++20
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(531pp)
Training (7560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Số hoàn hảo | 1400.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
arr01 | 800.0 / |
Số đặc biệt | 1100.0 / |
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
square number | 900.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |