NguyenDuyQuang
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++14
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(180pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(86pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(81pp)
AC
4 / 4
C++20
77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(70pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(63pp)
Training (1560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Số hoàn hảo | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
arr01 | 100.0 / |
Số đặc biệt | 100.0 / |
Điểm trung bình môn | 100.0 / |
square number | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |