Nguyen_Huy
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(851pp)
TLE
7 / 10
C++17
74%
(772pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(629pp)
AC
1 / 1
C++17
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (96.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 96.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (6040.0 điểm)
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (466.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 466.667 / 1400.0 |
Training (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |