NhatHuyLe
Phân tích điểm
WA
18 / 20
C++20
100%
(1800pp)
AC
30 / 30
C++20
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
TLE
12 / 20
PAS
77%
(696pp)
AC
15 / 15
C++20
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PAS
66%
(531pp)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Training (4656.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương | 800.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) | 1900.0 / |
Biếu thức #2 | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Dãy số | 800.0 / |
contest (5590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Dạ hội | 1400.0 / |
Bắt cóc | 2000.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
HSG THCS (1562.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Đi Taxi | 900.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
OLP MT&TN (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 800.0 / |
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
DHBB (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Khai thác gỗ | 2000.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |